Có 2 kết quả:
龜板 guī bǎn ㄍㄨㄟ ㄅㄢˇ • 龟板 guī bǎn ㄍㄨㄟ ㄅㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tortoise plastron
(2) turtle shell
(2) turtle shell
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tortoise plastron
(2) turtle shell
(2) turtle shell
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0